Thống kê chém gió
Bảng xếp hạng dù lượn dựa trên thành tích các chuyến bay trên XContest.org. Mục tiêu của bảng xếp hạng này nhằm tạo chủ đề tám chuyện vui vẻ trong những ngày móm bay.
Bạn có thể xem bảng tổng hợp này để tạo động lực cho các chuyến bay sắp tới
Top 10 phi công bay tích cực trong tuần từ 27-02 đến 06-03
Hạng | Phi công | Loại dù | Class | Điểm | Km | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dang Van My (Dangvm) HNAA | NOVA Sector | C | 157.23 | 142.64 | 08:49 |
2 | Steve Pham (StevePham0205) | GIN Atlas 2 | B | 155.06 | 155.06 | 08:02 |
3 | Quất Mạnh Vào (Quatmanhvao) | ADVANCE Iota | B | 101.22 | 101.21 | 07:06 |
4 | Nhat Nguyen Dinh (Dinhnhat2108) | NOVA Mentor 6 | B | 50.17 | 42.82 | 02:50 |
5 | Dinh TheAnh (NU-Paragliding) | ADVANCE Sigma 10 | C | 47.66 | 45.22 | 03:40 |
6 | Tuan Dung Vu (tuandzungvu) | OZONE Zeno | D | 45.96 | 32.83 | 02:23 |
7 | Lan Phạm Ngọc (Lanpham) | SKYWALK Chili 4 | B | 40.69 | 34.55 | 04:04 |
8 | Yen Nguyen (NguyenHaiYen) | TRIPLE SEVEN Queen 2 | C | 39.54 | 28.24 | 02:31 |
9 | Duong Vdt (DuongVdt) HNAA | ADVANCE Iota 2 | B | 36.48 | 36.48 | 02:24 |
10 | Lucy Nguyen (LucyNguyen) | GRADIENT Nevada 2 | B | 32.77 | 23.8 | 02:48 |
10 chuyến bay mới nhất
STT | Phi công | Loại dù | Class | Điểm | Km | Thời gian | Trung bình | Kiểu bay | Tại | Vào lúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhat Nguyen Dinh (Dinhnhat2108) | NOVA Mentor 6 | B | 44.09 | 36.74 | 02:09 | 22.92 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 15:00:01 |
2 | Duong Vdt (DuongVdt) HNAA | ADVANCE Iota 2 | B | 28.93 | 28.93 | 01:29 | 19.55 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 14:40:38 |
3 | Nguyễn Duy Phong (DuyPhongbk) HNAA | TRIPLE SEVEN Rook 2 | B | 20.76 | 20.76 | 01:57 | 11.37 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 14:23:48 |
4 | Lucy Nguyen (LucyNguyen) | GRADIENT Nevada 2 | B | 23.92 | 14.95 | 01:46 | 10.09 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 14:22:54 |
5 | Steve Pham (StevePham0205) | NOVA Mentor 6 | B | 50.43 | 50.43 | 02:38 | 19.45 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 14:10:59 |
6 | Dang Van My (Dangvm) HNAA | NOVA Sector | C | 87.58 | 72.99 | 03:32 | 23.31 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-05 13:52:47 |
7 | Dinh TheAnh (NU-Paragliding) | NIVIUK Takoo 4 | Tandem | 6.29 | 6.29 | 00:28 | 13.28 km/h |
![]() |
Sơn Trà | 2021-03-05 13:46:12 |
8 | Dang Van My (Dangvm) HNAA | NOVA Sector | C | 1.96 | 1.96 | 00:05 | 21.36 km/h |
![]() |
? | 2021-03-04 15:44:06 |
9 | Lucy Nguyen (LucyNguyen) | GRADIENT Nevada 2 | B | 8.85 | 8.85 | 01:02 | 8.51 km/h |
![]() |
Chu Tan Kra | 2021-03-04 14:25:58 |
10 | Dinh TheAnh (NU-Paragliding) | NIVIUK Takoo 4 | Tandem | 3.17 | 3.17 | 00:07 | 26.63 km/h |
![]() |
Sơn Trà | 2021-03-04 14:08:18 |